000 | 01365nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029809 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184255.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037984 | ||
039 | 9 |
_a201502072137 _bVLOAD _c201404250206 _dVLOAD _y201012061951 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.60951 _bCOH 1989 _214 |
||
090 |
_a332.6 _bCOH 1989 |
||
094 | _a65.69(54Tq) | ||
100 | 1 | _aCohen, Jerome Alan | |
245 | 1 | 0 |
_aĐầu tư trực tiếp của nước ngoài tại Trung Quốc = _bForeign direct investment in the people's republic of China: Progress, problems and proposals / _cJerome Alan Cohen, Stuart J. Valentine; Ngd. : Trương Công Dũng |
260 |
_aH. : _bViện nghiên cứu và phát triển du lịch, _c1989 |
||
300 | _a104 tr. | ||
653 | _aChính sách đầu tư | ||
653 | _aHợp tác quốc tế | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aĐầu tư nước ngoài | ||
700 | 1 |
_aTrương, Công Dũng, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aValentine, Stuart J. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07770 | |
928 | 1 | _aVV-D2/04328 | |
928 | 1 | _aVV-D4/04740 | |
928 | 1 | _aVV-D5/02721 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337795 _d337795 |