000 | 01071nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029812 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184255.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037987 | ||
039 | 9 |
_a201502072137 _bVLOAD _c201404250206 _dVLOAD _y201012061951 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M 2000 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M 2000 |
||
094 | _a11.7 | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVề các dân tộc trong đại gia đình các dân tộc Việt Nam / _cHồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a228 tr. | ||
653 | _aChính sách dân tộc | ||
653 | _aVấn đề dân tộc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07971-72 | ||
928 |
_aVV-D2/04423 _bVV-M2/18026-27 |
||
928 |
_aVV-D4/04808 _bVV-M4/12263 |
||
928 | _aVV-D5/02854 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337797 _d337797 |