000 01083nam a2200385 a 4500
001 vtls000030345
003 VRT
005 20240802184304.0
008 101206s1991 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU000038527
039 9 _a201604061727
_bhaianh
_c201502072147
_dVLOAD
_c201404250216
_dVLOAD
_y201012061957
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a912.597
_bBAN 1991
_214
090 _a912.597
_bBAN 1991
094 _a26.18(1)-5
095 _a912Đ(V)
245 0 0 _aBản đồ sinh khoáng Việt Nam =
_bMetallogemic map of Vietnam:Tỷ lệ/Scale 1:1.000.000 /
_cCb. : Nguyễn Nghiêm Minh, Vũ Ngọc Hải
260 _aH. :
_bViện Địa chất và khoáng sản,
_c1991
300 _a1 tờ
653 _aBản đồ sinh khoáng
653 _aViệt Nam
700 1 _aNguyễn, Nghiêm Minh
700 1 _aVũ, Ngọc Hải
900 _aTrue
911 _aV.B.Linh
912 _aP.TyTy
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _adV-T0/00431
928 1 _adV-T2/00584
942 _c2
999 _c338283
_d338283