000 | 01141nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030350 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184304.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038532 | ||
039 | 9 |
_a201502072147 _bVLOAD _c201404250217 _dVLOAD _y201012061957 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M 2000 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M 2000 |
||
094 | _a11.7 | ||
094 | _a66.61(1)3 | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng và chỉnh đốn Đảng / _cHồ chí Minh |
246 | 3 | 4 | _aVề xây dựng và chỉnh đốn đảng |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a400 tr. | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNg.M.Tú | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07844 | ||
928 | _aVV-D2/04370 | ||
928 | _aVV-D4/04776 | ||
928 | _aVV-D5/02775 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338288 _d338288 |