000 | 01180nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030374 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184305.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038557 | ||
039 | 9 |
_a201502072147 _bVLOAD _c201404250218 _dVLOAD _y201012061958 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a407 _bKYY(1) 1999 _214 |
||
090 |
_a407 _bKYY(1) 1999 |
||
094 | _a81z22 | ||
110 | 1 |
_aĐại học Quốc gia Hà Nội. _bTrường Đại học Ngoại ngữ |
|
245 | 1 | 0 |
_aKỷ yếu hội nghị khoa học năm học 1998-1999. _nTập 1, _pngôn ngữ và đối chiếu ngôn ngữ / _cTrường Đại học Ngoại ngữ |
260 |
_aH. : _bĐHNN, _c1999 |
||
300 | _a212 tr. | ||
653 | _aHội nghị khoa học | ||
653 | _aKỷ yếu | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aĐối chiếu ngôn ngữ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.Thanh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07888 | ||
928 | _aVL-D2/00148 | ||
928 | _aVL-D4/00114 | ||
928 | _aVL-D5/00211 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338308 _d338308 |