000 | 01198nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030385 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184305.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038571 | ||
039 | 9 |
_a201502072147 _bVLOAD _c201404250219 _dVLOAD _y201012061958 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9 _bĐO-H 1999 _214 |
||
090 |
_a338.9 _bĐO-H 1999 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
100 | 1 | _aĐoàn, Thị Thu Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aChính sách kinh tế xã hội : _bdành cho đào tạo sau đại học / _cĐoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Ngọc Huyền |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1999 |
||
300 | _a323 tr. | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aKinh tế quốc dân | ||
653 | _aKinh tế xã hội | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc Huyền | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.X.Toàn | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07961-65 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04416-17 _bVV-M2/18017-21 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04804 _bVV-M4/12259-60 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02848-49 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c338316 _d338316 |