000 | 01149nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030387 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184305.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038573 | ||
039 | 9 |
_a201502072147 _bVLOAD _c201406261020 _dbactt _c201404250219 _dVLOAD _y201012061958 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a337 _bNG-T 1999 _214 |
||
090 |
_a337 _bNG-T 1999 |
||
094 | _a66.4(0) | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Thanh, _d1949- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNăm 2000 xoá nợ cho các nước nghèo / _cNguyễn Văn Thanh |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a283 tr. | ||
653 | _aKinh tế quốc tế | ||
653 | _aPhong trào quốc tế | ||
653 | _aThực trạng nợ nần | ||
653 | _aTương trợ quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.X.Toàn | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07845-46 | ||
928 |
_aVV-D2/04371 _bVV-M2/17957-58 |
||
928 |
_aVV-D4/04777 _bVV-M4/12225 |
||
928 | _aVV-D5/02776 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338318 _d338318 |