000 | 01289nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030390 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184305.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038576 | ||
039 | 9 |
_a201809041220 _bbactt _c201502072147 _dVLOAD _c201404250219 _dVLOAD _y201012061958 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a300 _bKHO 2000 _214 |
||
090 |
_a300 _bKHO 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKhoa học xã hội và nhân văn với sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước / _cCb. : Phạm Xuân Hằng |
250 | 0 | 0 | _aLần 1 |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a377 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghiệp hoá | |
650 | 0 | _aHiện đại hoá | |
650 | 0 | _aKhoa học xã hội | |
650 | 0 | _aXây dựng tổ quốc | |
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 |
_aPhạm, Xuân Hằng, _d1950-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.X.Toàn | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 |
_aV-D0/07909-13 _cV-G0/06389-93 |
|
928 | 1 |
_aVV-D2/04414-15 _bVV-M2/18012-16 _cV-G2/09819-82 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04801-02 _bVV-M4/12252-56 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02822-23 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c338320 _d338320 |