000 | 01135nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030403 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184305.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038591 | ||
039 | 9 |
_a201502072148 _bVLOAD _c201404250220 _dVLOAD _y201012061958 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a630 _bKER 2000 _214 |
||
090 |
_a630 _bKER 2000 |
||
094 | _a40(0) | ||
100 | 1 | _aKerrkvlie, Benedict J. Tria | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề nông nghiệp nông dân nông thôn ở các nước và Việt Nam / _cBenedict J. Tria Kerrkvlie, James Scott. |
260 |
_aH. : _bThế giới , _c2000 |
||
300 | _a335 tr. | ||
653 | _aGiai cấp nông dân | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aScott, James. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNg.tr.Hùng | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07981 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04428-29 _bVV-M2/18031-32 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02859 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c338330 _d338330 |