000 | 01169nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030410 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184305.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038598 | ||
039 | 9 |
_a201502072148 _bVLOAD _c201404250217 _dVLOAD _y201012061958 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTUY(4.1) 1999 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTUY(4.1) 1999 |
||
094 | _a82.3(1)z43 | ||
095 | _aKV5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập văn học dân gian Việt Nam. _nTập 4. Quyển 1, _ptục ngữ - ca dao / _cBiên soạn và tuyển chọn : Trần Thị An, Nguyễn Thị Quế |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 | _a787 tr. | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Quế | |
700 | 1 | _aTrần, Thị An | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.Dung | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08022 | |
928 | 1 | _aVL-D2/00155 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c338336 _d338336 |