000 01121nam a2200373 a 4500
001 vtls000030418
003 VRT
005 20240802184305.0
008 101206s1997 vm rb 000 0 eng d
035 _aVNU000038606
039 9 _a201709071706
_byenh
_c201502072148
_dVLOAD
_c201404250217
_dVLOAD
_c201304151607
_dhoant_tttv
_y201012061958
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a651.03
_bTUĐ 1997
_214
090 _a651.03
_bTUĐ 1997
245 0 0 _aTừ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt =
_bEnglish - French - Vietnamese Disrtionary Of office And Secretariat
260 _aH. :
_bKhoa học và kỹ thuật,
_c1997
300 _a399 tr.
650 0 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xNhiều thứ tiếng
650 0 0 _aTiếng Anh
_xDùng cho văn phòng
900 _aTrue
911 _aLê Văn Đông
912 _aP.TyTy
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T0/00447
928 _adV-T2/00605-06
928 _adV-T4/00200
928 _adV-T5/00664
942 _c2
999 _c338344
_d338344