000 | 01081nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030421 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184305.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038610 | ||
039 | 9 |
_a201502072148 _bVLOAD _c201404250218 _dVLOAD _y201012061958 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922134 _bĐU-T 2000 _214 |
||
090 |
_a895.922134 _bĐU-T 2000 |
||
094 | _a13.7 | ||
094 | _a84(1)7-5 | ||
095 | _a3K5H6.8 | ||
095 | _aV21 | ||
100 | 0 | _aĐức Thục | |
245 | 1 | 0 |
_aNgó sen : _bphóng tác theo "Những mẩu chuyện về cuộc đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch" và "Búp sen xanh" / _cĐức Thục |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2000 |
||
300 | _a211 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThơ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Văn Đông | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07999 | ||
928 | _aVV-D2/04444 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338345 _d338345 |