000 | 01208nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030432 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184306.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038621 | ||
039 | 9 |
_a201502072148 _bVLOAD _c201404250218 _dVLOAD _y201012061958 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bPH-Đ(4) 2000 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bPH-Đ(4) 2000 |
||
094 | _a83.3(1)z44 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Cự Đệ, _d1933- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Phan Cự Đệ : _bbốn tập. _nTập 4, _pPhê bình và tiểu luận |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2000 |
||
300 | _a646 tr. | ||
490 | _aVăn học Việt Nam hiện đại | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.Dung | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08038-39 | ||
928 |
_aVV-D2/04467-68 _bVV-M2/18075-77 |
||
928 | _aVV-D4/04841 | ||
928 | _aVV-D5/02892-93 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338355 _d338355 |