000 | 01159nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030435 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184306.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038624 | ||
039 | 9 |
_a201502072148 _bVLOAD _c201404250218 _dVLOAD _y201012061959 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.109 _bKHA(2) 2000 _214 |
||
090 |
_a895.109 _bKHA(2) 2000 |
||
094 | _a83.3(54Tq) | ||
245 | 0 | 0 |
_aKhái yếu lịch sử văn học Trung Quốc. _nTập 2 / _cNgd. : Bùi Hữu Hồng |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2000 |
||
300 | _a563 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aBùi, Hữu Hồng, _engười dịch |
|
765 | _aĐại bách khoa toàn thư Trung Quốc chi nhánh Thượng Hải | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.Dung | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07995-96 | ||
928 |
_aVV-D2/04441 _bVV-M2/18044-45 |
||
928 |
_aVV-D4/04822 _bVV-M4/12273-74 |
||
928 | _aVV-D5/02869 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338358 _d338358 |