000 | 01111nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030448 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184306.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU000038637 | ||
039 | 9 |
_a201610211024 _bbactt _c201502072148 _dVLOAD _c201404250219 _dVLOAD _y201012061959 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(2) 2000 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(2) 2000 |
||
094 | _a11.7 | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chí Minh toàn tập. _nTập 2 |
250 | 1 | 0 | _aLần 2 |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a555 tr. | ||
653 | _aGiai cấp vô sản | ||
653 | _aThành lập chính đảng | ||
653 | _aThời kỳ 1924-1930 | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aTruyền bá chủ nghĩa cộng sản | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.Dung | ||
912 | _aP.TyTy | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00416 | ||
928 | _adV-T2/00570 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c338369 _d338369 |