000 | 01154nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030480 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184306.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038682 | ||
039 | 9 |
_a201502072149 _bVLOAD _c201404250217 _dVLOAD _y201012061959 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bLE-P 2000 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bLE-P 2000 |
||
094 | _a66.61(1)4 | ||
100 | 1 | _aLê, Khả Phiêu | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát huy sức mạnh toàn dân tộc, xây dựng nước Việt Nam dân giàu nước mạnh, xã hội công bằng dân chủ, văn minh / _cLê Khả Phiêu |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a671 tr. | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐường lối chính sách | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aD.T.H | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07969-70 | ||
928 |
_aVV-D2/04421-22 _bVV-M2/18023-25 |
||
928 |
_aVV-D4/04807 _bVV-M4/12261-62 |
||
928 | _aVV-D5/02852-53 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338395 _d338395 |