000 | 01168nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030487 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184307.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038689 | ||
039 | 9 |
_a201502072149 _bVLOAD _c201404250218 _dVLOAD _y201012061959 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bPH-Đ(3) 2000 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bPH-Đ(3) 2000 |
||
094 | _a83.3(1)7z44 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Cự Đệ, _d1933- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Phan Cự Đệ : _bbốn tập. _nTập 3, _ptiểu thuyết Việt Nam hiện đại |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2000 |
||
300 | _a736 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aPhong cách sáng tác | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08036-37 | ||
928 |
_aVV-D2/04465-66 _bVV-M2/18072-74 |
||
928 | _aVV-D4/04840 | ||
928 | _aVV-D5/02890-91 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338402 _d338402 |