000 | 01054nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030500 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184307.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038704 | ||
039 | 9 |
_a201502072149 _bVLOAD _c201404250218 _dVLOAD _y201012062000 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bĐA-T 1999 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bĐA-T 1999 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
100 | 1 | _aĐào, Duy Tùng | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề về công tác tư tưởng / _cĐào Duy Tùng |
250 | 1 | 0 | _aLần 2 |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a312 tr. | ||
653 | _aCông tác tư tưởng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07837 | ||
928 | _aVV-D2/04365 | ||
928 | _aVV-D4/04773 | ||
928 | _aVV-D5/02770 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338415 _d338415 |