000 | 01019nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030506 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184307.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU000038710 | ||
039 | 9 |
_a201711241040 _bbactt _c201610211048 _dbactt _c201610211020 _dbactt _c201502072149 _dVLOAD _y201012062000 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a000 _bHOI 2000 _214 |
090 |
_a000 _bHOI 2000 |
||
094 | _a72.4(1)-70 | ||
095 | _a001(06) | ||
245 | 0 | 0 |
_aHội nghị khoa học Nữ Đại học Quốc gia Hà Nội lần thứ năm (26-10-2000) / _cCông Đoàn ĐHQG HN |
260 |
_aH. : _bĐHQG HN, _c2000 |
||
300 | _a298 tr. | ||
653 | _aHội nghị khoa học nữ | ||
653 | _aKhoa học tự nhiên | ||
653 | _aKhoa học xã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuan | ||
912 | _aP.TyTy | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00463 | ||
928 | _adV-T2/00627 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c338420 _d338420 |