000 | 00988nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030509 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184307.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU000038713 | ||
039 | 9 |
_a201611081509 _bbactt _c201611031035 _dbactt _c201610200946 _dbactt _c201502072149 _dVLOAD _y201012062000 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a001 _bKYY 2000 _223 |
090 |
_a001 _bKYY 2000 |
||
094 | _a6/8z431 | ||
095 | _a3(06) | ||
245 | 0 | 0 |
_aKỷ yếu hội nghị khoa học Sinh viên : _bLần thứ năm (năm học 1999-2000) / _cTrường ĐHKHXH - NV - ĐHQG HN |
260 |
_aH. : _bĐHQG HN, _c2000 |
||
300 | _a368 tr. | ||
653 | _aHội nghị khoa học Sinh viên | ||
653 | _aKhoa học xã hội | ||
653 | _aKỷ yếu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuan | ||
912 | _aP.TyTy | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T2/00622 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c338422 _d338422 |