000 | 01201nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030511 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184307.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU000038715 | ||
039 | 9 |
_a201808171521 _bbactt _c201705081605 _dbactt _c201609221029 _dnbhanh _c201502072149 _dVLOAD _y201012062000 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7 _bSOT 2000 _223 |
090 |
_a363.7 _bSOT 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay hướng dẫn đánh giá tác động Môi trường cho phát triển Du lịch = _bGiudeline book for environmental impact assessment of tourism development / _cTổng Cục Du lịch, Bộ khoa học, Công nghệ và Môi trường |
260 |
_aH. : _bTổng Cục Du lịch, _c2000 |
||
300 | _a117 tr. | ||
650 | _aDu lịch | ||
650 | 0 | _aPhát triển Du lịch | |
650 | 0 | _aQuản lý môi trường | |
650 | 0 | _aSổ tay hướng dẫn | |
650 | 0 | _aEnvironmental impact analysis | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuan | ||
912 | _aP.TyTy | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T2/00624 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c338424 _d338424 |