000 | 00983nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030514 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184307.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000038718 | ||
039 | 9 |
_a201502072149 _bVLOAD _c201404250219 _dVLOAD _y201012062000 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bĐAI(4) 1968 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bĐAI(4) 1968 |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
095 | _a9(V)13 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐại Việt sử ký toàn thư : _bbốn tập. _nTập 4 / _cPhiên dịch: Cao Huy Giu |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội , _c1968 |
||
300 | _a414 tr. | ||
653 | _aKỷ Nhà Lê | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aĐại Việt sử ký | ||
700 | 1 | _aCao, Huy Giu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/04470 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c338427 _d338427 |