000 | 01036nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030848 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184312.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000039057 | ||
039 | 9 |
_a201502072153 _bVLOAD _c201404250224 _dVLOAD _y201012062004 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.70072 _bMOT 2000 _214 |
||
090 |
_a959.70072 _bMOT 2000 |
||
094 | _a63.3(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aMột chặng đường nghiên cứu lịch sử (1995-2000) / _cTrường Đại học Khoa hội Xã hội và Nhân văn |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a764 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNghiên cứu lịch sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08045 | ||
928 | _aVV-D2/04472 | ||
928 | _aVV-D4/04900 | ||
928 | _aVV-D5/02894 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338699 _d338699 |