000 | 01018nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030952 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184314.0 | ||
008 | 101206s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039163 | ||
039 | 9 |
_a201608091836 _bhaianh _c201502072155 _dVLOAD _c201404250225 _dVLOAD _y201012062005 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7024 _bTRA 1995 _214 |
090 |
_a959.7024 _bTRA 1995 |
||
245 |
_aTrần Thủ Độ - Con người và sự nghiệp : _bKỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 800 năm ngày sinh danh nhân Trần Thủ Độ 1194 - 1994 |
||
260 |
_aH. : _bViện sử học - Sở Văn hoá Thái bình , _c1995 |
||
300 | _a268 tr. | ||
653 | _aDanh nhân lịch sử | ||
653 | _aKỷ yếu hội nghị | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aTrần Thủ Độ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04519-20 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338782 _d338782 |