000 | 00914nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030953 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184314.0 | ||
008 | 101206s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039164 | ||
039 | 9 |
_a201703181505 _bbactt _c201701051557 _dnbhanh _c201502072155 _dVLOAD _c201404250225 _dVLOAD _y201012062005 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a378 _bHUO 1996 _223 |
090 |
_a378 _bHUO 1996 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo / _cVụ Quan hệ Quốc tế |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1996 |
||
300 | _a524 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04634-35 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338783 _d338783 |