000 | 00877nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030955 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184314.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039166 | ||
039 | 9 |
_a201608181721 _byenh _c201502072155 _dVLOAD _c201404250225 _dVLOAD _y201012062005 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92209 _bTR-C(2) 1997 _214 |
090 |
_a895.92209 _bTR-C(2) 1997 |
||
100 | 0 | _aTrương, Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Trương Chính : _bhai tập. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c1997 |
||
300 | _a520 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aTuyển tập | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04554-55 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338784 _d338784 |