000 | 00928nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030957 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184314.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039168 | ||
039 | 9 |
_a201603241710 _bbactt _c201502072155 _dVLOAD _c201404250225 _dVLOAD _y201012062005 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597071 _bVAN 1998 _214 |
090 |
_a324.2597071 _bVAN 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện hội nghị lần thứ 5 Ban chấp hành Trung ương khoá 8 / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia , _c1998 |
||
300 | _a111 tr. | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
710 | 1 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04622-24 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338786 _d338786 |