000 | 01290nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031030 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184315.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039250 | ||
039 | 9 |
_a201502072156 _bVLOAD _c201410271546 _dyenh _c201404250227 _dVLOAD _y201012062007 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233409 _bPH-K 2000 _214 |
||
090 |
_a895.92233409 _bPH-K 2000 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
100 | 1 | _aPhùng, Ngọc Kiếm | |
245 | 1 | 0 |
_aCon người trong truyện ngắn Việt Nam 1945 -1975 : _bbộ phận văn học cách mạng / _cPhùng Ngọc Kiếm |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2000 |
||
300 | _a334 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThời kỳ 1945-1975 | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044897&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_m4_12301&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08087-91 | ||
928 |
_aVV-D2/04491-92 _bVV-M2/18099-106 |
||
928 |
_aVV-D4/04859-60 _bVV-M4/12300-01 |
||
928 | _aVV-D5/02912-13 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338848 _d338848 |