000 | 01247nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031032 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184315.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039253 | ||
039 | 9 |
_a201502072156 _bVLOAD _c201404250227 _dVLOAD _y201012062007 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a333.7909597 _bDUB 1998 _214 |
||
090 |
_a333.79 _bDUB 1998 |
||
094 | _a65.630 | ||
094 | _a65.9(1) | ||
110 | 1 | _aBộ Kế hoạch và Đầu tư | |
245 | 1 | 0 |
_aDự báo phát triển năng lượng Việt Nam : _bmột cách tiếp cận mới và mô hình Enery Toolbox ứng dụng cho Việt Nam / _cBộ Kế hoạch và Đầu tư |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1998 |
||
300 | _a251 tr. | ||
653 | _aChiến lược kinh tế | ||
653 | _aKinh tế công nghiệp | ||
653 | _aMô hình Energy Toolbox | ||
653 | _aNăng lượng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08139 | ||
928 | _aVL-D2/00158-59 | ||
928 | _aVL-D4/00119 | ||
928 | _aVL-D5/00222 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338850 _d338850 |