000 | 01091nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031036 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184316.0 | ||
008 | 101206s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039257 | ||
039 | 9 |
_a201711210909 _bbactt _c201603231132 _dbactt _c201502072156 _dVLOAD _c201407081148 _dbactt _y201012062007 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a320.951 _bĐA-B 1995 _214 |
090 |
_a320.9 _bĐA-B 1995 |
||
094 | _a66.61(54Tq)8 | ||
100 | 1 |
_aĐặng, Tiểu Bình, _d1904-1997 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBàn về cải cách và mở cửa của Trung Quốc / _cĐặng Tiểu Bình ; Ngd. : Ngô Tử Kính |
260 |
_aH. : _bThế giới , _c1995 |
||
300 | _a610 tr. | ||
653 | _aCải cách kinh tế | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aChính trị Trung Quốc | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
700 | 1 | _aNgô, Tử Kính | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00621-22, 24 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c338854 _d338854 |