000 | 00958nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031063 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184316.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039285 | ||
039 | 9 |
_a201611281624 _bhaultt _c201502072156 _dVLOAD _c201404250228 _dVLOAD _c201211090927 _dngocanh _y201012062007 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a610.92 _bKYN 1971 _223 |
090 |
_a610.92 _bKYN 1971 |
||
245 | 0 | 0 | _aKỷ niệm lần thứ 250 ngày sinh Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác 1720-1790 |
260 |
_aH. : _bY học , _c1971 |
||
300 | _a294 tr. | ||
600 | 1 | _aLê, Hữu Trác | |
653 | _aY học dân tộc | ||
653 | _aĐông y | ||
653 | _aThầy thuốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/03851-52 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338874 _d338874 |