000 | 00923nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031085 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184316.0 | ||
008 | 101206s1959 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039308 | ||
039 | 9 |
_a201711210948 _bbactt _c201611291121 _dhaultt _c201502072156 _dVLOAD _c201404250229 _dVLOAD _y201012062007 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a612.0071 _bNG-T(1) 1959 _223 |
090 |
_a612 _bNG-T(1) 1959 |
||
094 | _a28.9 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Tấn Ghi Trọng | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng sinh lý học. _nQ.1 / _cNguyễn Tấn Ghi Trọng |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1959 |
||
300 | _a326 tr. | ||
653 | _aSinh lý học | ||
653 | _aSinh lý học người | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01716 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c338891 _d338891 |