000 | 00980nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031088 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184316.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039311 | ||
039 | 9 |
_a201608241112 _byenh _c201502072156 _dVLOAD _c201404250229 _dVLOAD _y201012062007 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bTON(4) 1962 _214 |
090 |
_a891.73 _bTON(4) 1962 |
||
094 | _a84(2)5-44 | ||
100 | 1 | _aTônxtôi, L. N. | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến tranh và hoà bình : _bbốn quyển. _nQuyển 4 / _cL. N. Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Hạo |
260 |
_aH. : _bVăn hóa, _c1962 |
||
300 | _a540 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aCao, Xuân Hạo, _d1930-, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01247 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c338894 _d338894 |