000 | 01086nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031217 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184318.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039446 | ||
039 | 9 |
_a201808141715 _bbactt _c201703301622 _dbactt _c201502072158 _dVLOAD _c201406021645 _dngocanh _y201012062010 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7 _bLU-H 2000 _223 |
090 |
_a363.7 _bLU-H 2000 |
||
100 | 1 |
_aLưu, Đức Hải, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở khoa học môi trường / _cLưu Đức Hải |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2000 |
||
300 | _a232 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học môi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental sciences | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrương Kim Thanh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Môi trường |
||
999 |
_c338996 _d338996 |