000 | 00992nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031223 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184318.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020039453 | ||
039 | 9 |
_a201502072158 _bVLOAD _c201404250229 _dVLOAD _y201012062010 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a332.4 _bNG-T 2000 _214 |
||
090 |
_a332.4 _bNG-T 2000 |
||
094 | _a65.50 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Văn Tiến | |
245 |
_aTài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở / _cNguyễn Văn Tiến |
||
260 |
_aH. : _bThống kê , _c2000 |
||
300 | _a576 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aQuốc tế | ||
653 | _aThị trường ngoại hối | ||
653 | _aTỷ giá ngoại hối | ||
900 | _aTrue | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08165-66 | ||
928 | _aVV-D2/04533-34 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339001 _d339001 |