000 | 01097nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031385 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184321.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039622 | ||
039 | 9 |
_a201708031120 _byenh _c201502072200 _dVLOAD _c201404250226 _dVLOAD _y201012062012 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a347 _bTR-T 1999 _214 |
090 |
_a347 _bTR-T 1999 |
||
094 | _a67.681 | ||
100 | 1 |
_aTrịnh, Quốc Toản, _d1957- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề lý luận về định tội danh và hướng dẫn giải bài tập định tội danh / _cTrịnh Quốc Toản |
260 |
_aH. : _bĐại học quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a443 tr. | ||
653 | _aLuật hình | ||
653 | _aTội danh | ||
653 | _aTội phạm học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08376-78 | ||
928 | _aVV-D2/04603-04 | ||
928 | _aVV-D5/03046-47 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339136 _d339136 |