000 | 01210nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031404 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184321.0 | ||
008 | 130416 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039641 | ||
039 | 9 |
_a201502072200 _bVLOAD _c201404250226 _dVLOAD _c201304160907 _dhoant_tttv _c201304160906 _dhoant_tttv _y201012062013 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a394.1 _bHU-D 2001 _214 |
||
090 |
_a394.1 _bHU-D 2001 |
||
100 | 1 | _aHuỳnh, Thị Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển văn hoá ẩm thực Việt Nam / _cHuỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Thị Huế |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c[2001] |
||
300 | _a932 tr. | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá truyền thống | ||
653 | _aVăn hóa ẩm thực | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thu Hà | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Huế | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T0/00506 | |
928 | 1 | _adV-T2/00670 | |
928 | 1 | _adV-T4/00230 | |
928 | 1 | _adV-T5/00703 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c339153 _d339153 |