000 | 00984nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031409 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184321.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039646 | ||
039 | 9 |
_a201711131034 _bbactt _c201610211442 _dbactt _c201502072201 _dVLOAD _c201404250227 _dVLOAD _y201012062014 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597099 _bNHU 2000 _223 |
090 |
_a343.597 _bNHU 2000 |
||
245 | 0 | 0 | _aNhững quy định pháp luật về bưu chính, viễn thông |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a777 tr. | ||
653 | _aBưu chính | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
653 | _aQuyết định | ||
653 | _aThông tư | ||
653 | _aViễn thông | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00496 | ||
928 | _adV-T2/00661 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c339157 _d339157 |