000 | 01122nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031411 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184321.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039648 | ||
039 | 9 |
_a201711131034 _bbactt _c201610211446 _dbactt _c201502072201 _dVLOAD _c201404250227 _dVLOAD _y201012062014 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bCAC 2000 _223 |
090 |
_a343.597 _bCAC 2000 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác quy định pháp luật về quản lý Nhà nước trong việc thanh toán không dùng tiền mặt |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a342 tr. | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
653 | _aQuyết định | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
653 | _aSéc | ||
653 | _aThanh toán không dùng tiền mặt | ||
653 | _aThu chi ngân sách | ||
653 | _aThông tư | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00498 | ||
928 | _adV-T2/00662 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c339158 _d339158 |