000 | 01090nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031417 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184321.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039654 | ||
039 | 9 |
_a201711131032 _bbactt _c201709071718 _dyenh _c201610211115 _dbactt _c201502072201 _dVLOAD _y201012062014 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a020.3 _bNG-V 2000 _223 |
090 |
_a020 _bNG-V 2000 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Viêm | |
245 | 1 | 0 |
_aDanh từ thư viện-thông tin Anh-Việt : _bKhoảng 8000 từ, cụm từ và 1000 từ Anh viết tắt / _cNguyễn Hữu Viêm |
260 |
_aH. : _bVăn hoá dân tộc, _c2000 |
||
300 | _a355 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aThông tin _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aThư viện _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00489 | ||
928 | _adV-T2/00654 | ||
928 | _adV-T5/00694 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c339162 _d339162 |