000 | 01065nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031435 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184322.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039672 | ||
039 | 9 |
_a201502072201 _bVLOAD _c201404250232 _dVLOAD _y201012062014 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a398.809597 _bKHO(2) 2001 _214 |
||
090 |
_a398.809597 _bKHO(2) 2001 |
||
094 | _a82.3(1)-632 | ||
245 |
_aKho tàng ca dao người Việt : _bhai tập. T. 2 / _cCb.: Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật |
||
250 | _aTái bản có bổ sung, sửa chữa | ||
260 |
_a[H.] : _bVHTT, _c2001 |
||
300 | _a3080 tr. | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 | _aNguyễn Xuân Kính | |
700 | _aPhan Đăng Nhật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08442 | |
928 | 1 | _aVV-D2/04670 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339180 _d339180 |