000 | 01094nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031436 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184322.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039673 | ||
039 | 9 |
_a201502072201 _bVLOAD _c201404250233 _dVLOAD _y201012062014 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a895.92209 _bVU-A 2001 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bVU-A 2001 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a83.3(1)7 | ||
100 | 1 | _aVũ, Tuấn Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Việt Nam hiện đại : _bnhận thức và thẩm định / _cVũ Tuấn Anh |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c2001 |
||
300 | _a443 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08496-97 | ||
928 |
_aVV-D2/04698-99 _bVV-M2/18291-92 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339181 _d339181 |