000 | 01124nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031439 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184322.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039676 | ||
039 | 9 |
_a201502072201 _bVLOAD _c201404250233 _dVLOAD _y201012062014 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a892.7 _bSAS 2000 _214 |
||
090 |
_a892.7 _bSAS 2000 |
||
094 | _a84(53)-44 | ||
100 | 1 | _aSasson, Jean P. | |
245 | 1 | 0 |
_aCông chúa Xuntana và các con gái : _bDịch từ tiếng Nga có đối chiếu bản tiếng Anh / _cJean P. Sasson ; Ngd.: Mai Quảng, Minh Anh |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2000 |
||
300 | _a360 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
700 | 0 |
_aMinh Anh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aMai, Quảng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08411 | |
928 | 1 | _aVV-D2/04644 | |
928 | 1 | _aVV-D4/04999 | |
928 | 1 | _aVV-D5/03073 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339184 _d339184 |