000 | 01103nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031440 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184322.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039677 | ||
039 | 9 |
_a201502072201 _bVLOAD _c201404250233 _dVLOAD _y201012062014 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bACA 2000 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bACA 2000 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aA-ca-đi | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiểm hẹn không thể thay đổi : _btiểu thuyết hình sự / _cA-ca-đi, Gê-ô-gi Vai-nhê-rư ; Ngd.: Hoàng Giang |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2000 |
||
300 | _a516 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết hình sự | ||
700 | 1 | _aGê-ô-gi Vai-nhê-rư | |
700 | 1 |
_aHoàng, Giang, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08410 | |
928 | 1 | _aVV-D2/04643 | |
928 | 1 | _aVV-D4/04998 | |
928 | 1 | _aVV-D5/03072 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339185 _d339185 |