000 | 01218nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031447 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184322.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039684 | ||
039 | 9 |
_a201502072201 _bVLOAD _c201404250233 _dVLOAD _y201012062014 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a950 _bCHR 2000 _214 |
||
090 |
_a950 _bCHR 2000 |
||
094 | _a63.3(54)6 | ||
100 | 1 | _aChristie, Clive J. | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử Đông Nam Á hiện đại : _bsách tham khảo / _cClive J. Christie ; Ngd. : Trần Văn Tụy ... [et al.] ; Hđ. : Lưu Đoàn Huynh |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a420 tr. | ||
653 | _aLịch sử hiện đại | ||
653 | _aLịch sử Đông Nam á | ||
700 | 1 |
_aLưu, Đoàn Huynh, _ehiệu đính |
|
700 | 1 |
_aTrần, Văn Tụy, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08475-77 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04687 _bVV-M2/18279-82 |
|
928 | 1 | _aVV-D4/05017 | |
928 | 1 | _aVV-D5/03093 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339192 _d339192 |