000 | 00989nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031462 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184322.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039700 | ||
039 | 9 |
_a201502072201 _bVLOAD _c201404250234 _dVLOAD _y201012062014 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a324 _bSAU 2001 _214 |
||
090 |
_a324 _bSAU 2001 |
||
094 | _a66.2(0) | ||
245 |
_aSau Xiaton: Một chủ nghĩa quốc tế mới : _bsách tham khảo |
||
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia , _c2001 |
||
300 | _a384 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aGiai cấp vô sản | ||
653 | _aPhong trào công nhân | ||
653 | _aToàn cầu hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08420 | ||
928 | _aVV-D2/04651 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339206 _d339206 |