000 | 01241nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031476 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184323.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039714 | ||
039 | 9 |
_a201502072201 _bVLOAD _c201404250235 _dVLOAD _y201012062014 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338 _bLE-S 2000 _214 |
||
090 |
_a338 _bLE-S 2000 |
||
094 | _a65.5 | ||
100 | 1 | _aLê, Văn Sang | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế các nước công nghiệp chủ yếu sau chiến tranh thế giới thứ hai : _bsách tham khảo / _cLê Văn Sang, Nguyễn Xuân Thắng |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a353 tr. | ||
653 | _aKinh tế các nước phát triển | ||
653 | _aKinh tế thế giới | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aTây Âu | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Thắng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/08511 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04709 _bVV-M2/18301 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/05023 _bVV-M4/12412 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03109 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c339219 _d339219 |