000 | 01066nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031482 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184323.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039720 | ||
039 | 9 |
_a201502072201 _bVLOAD _c201404250235 _dVLOAD _y201012062014 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a337 _bVON 2000 _214 |
||
090 |
_a337 _bVON 2000 |
||
094 | _a65.5 | ||
094 | _a66.4(0) | ||
245 | 0 | 0 |
_aVòng đàm phán thiên niên kỷ : _bsách tham khảo |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a195 tr. | ||
653 | _aQuan hệ kinh tế | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
653 | _aThị trường công | ||
653 | _aWTO | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08530 | ||
928 |
_aVV-D2/04720 _bVV-M2/18308 |
||
928 |
_aVV-D4/05026 _bVV-M4/12413 |
||
928 | _aVV-D5/03116 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339225 _d339225 |