000 | 01107nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031491 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184323.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039729 | ||
039 | 9 |
_a201502072202 _bVLOAD _c201404250232 _dVLOAD _y201012062015 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a351.09 _bVA-T 2000 _214 |
||
090 |
_a351 _bVA-T 2000 |
||
094 | _a63.3(1) | ||
100 | 0 | _aVăn Tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh nghiệm xây dựng và quản lý chính quyền các cấp trong lịch sử / _cVăn Tạo |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a176 tr. | ||
653 | _aChính quyền | ||
653 | _aChính quyền nhà nước | ||
653 | _aChính quyền địa phương | ||
653 | _aQuản lý chính quyền | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08425-26 | ||
928 | _aVV-D2/04656 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339233 _d339233 |