000 | 01051nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031497 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184323.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039735 | ||
039 | 9 |
_a201711211514 _bbactt _c201703181616 _dbactt _c201701051631 _dnbhanh _c201502072202 _dVLOAD _y201012062015 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.5970773 _bĐI-Q 2000 _223 |
090 |
_a345.597 _bĐI-Q 2000 |
||
094 | _a67.69(1)8 | ||
100 | 1 | _aĐinh, Văn Quế | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu về hình phạt và quyết định hình phạt trong Luật hình sự Việt Nam / _cĐinh Văn Quế |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia , _c2000 |
||
300 | _a345 tr. | ||
653 | _aHình phạt | ||
653 | _aLuật | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aQuyết định hình phạt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08461-64 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c339239 _d339239 |